Unit 1: hobbies

1234567
Across
  1. 2. trượt băng
  2. 5. may vá
  3. 6. nấu ăn
  4. 7. bơi
Down
  1. 1. watching quan sát chim
  2. 3. làm vườn
  3. 4. trượt tuyết