Unit 1 – My Hobbies Crossword

123456789
Across
  1. 6. : Trồng hoa hoặc rau trong vườn.
  2. 7. : Chụp ảnh bằng máy ảnh hoặc điện thoại.
  3. 9. : Nấu ăn cho bản thân hoặc gia đình.
Down
  1. 1. : Đọc và hiểu các từ trong sách hoặc tạp chí.
  2. 2. : Đi xe đạp để vui chơi hoặc rèn luyện sức khỏe.
  3. 3. : Dùng màu để vẽ tranh trên giấy hoặc vải.
  4. 4. : Sưu tầm hoặc thu thập những thứ như tem, tiền xu hoặc búp bê.
  5. 5. : Câu cá ở sông hoặc hồ.
  6. 8. : Điều bạn thích làm trong thời gian rảnh.