Unit 13

1234567891011121314151617181920
Across
  1. 3. (adj) bận rộn, chú tâm
  2. 6. (adj) khao khát, thèm thuồng
  3. 7. (n) kì quan
  4. 8. (v) đệm đàn, nhạc, đi theo
  5. 11. (adv) liên tục
  6. 12. (adj) thông thường, bình thường
  7. 13. (adj) khổng lồ, kếch xù
  8. 16. (adj) thành công
  9. 18. (v) +in: say mê, say sưa
  10. 19. (v) ngưỡng mộ
  11. 20. (adv) quả thực
Down
  1. 1. (n) hồ cá
  2. 2. (adv) ngu dốt
  3. 4. (n) loại, hạng, nhóm
  4. 5. (adj) hấp dẫn
  5. 9. (v) luyện tập
  6. 10. (adj) tài hoa, cừ khôi
  7. 14. (adj) loại bỏ
  8. 15. (n) giai điệu
  9. 17. (v) phân loại