Unit 16 Grade 5 Global success

123456789101112131415
Across
  1. 2. khăn quàng
  2. 4. mùa đông
  3. 6. mùa hè
  4. 8. áo cánh
  5. 10. mát mẻ
  6. 11. mùa khô
  7. 14. quần bò
  8. 15. thời tiết
Down
  1. 1. áo len cao cổ
  2. 3. mùa thu
  3. 5. quần dài
  4. 7. lạnh
  5. 9. nóng
  6. 12. mùa xuân
  7. 13. mặc
  8. 15. ấm áp