Across
- 2. thuộc về dân gian, truyền thống
- 7. cái sáo (nhạc cụ)
- 9. đất trồng
- 11. vụ mùa
- 12. chăn nuôi
- 13. vùng cao nguyên
- 15. bằng gỗ
- 16. có hình bậc thang
- 17. gia súc
- 21. trang phục
- 22. house nhà sàn
Down
- 1. house nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng
- 3. cột
- 4. dệt, đan, kết lại
- 5. nhìn ra, đối diện
- 6. dân tộc thiểu số
- 8. (group) (nhóm) dân tộc
- 10. cầu thang bộ
- 14. cái cồng, cái chiêng
- 18. vụ mùa, vụ trồng trọt
- 19. tượng
- 20. nét, đặc điểm
