UNIT 4

12345678910111213141516171819202122
Across
  1. 2. thuộc về dân gian, truyền thống
  2. 7. cái sáo (nhạc cụ)
  3. 9. đất trồng
  4. 11. vụ mùa
  5. 12. chăn nuôi
  6. 13. vùng cao nguyên
  7. 15. bằng gỗ
  8. 16. có hình bậc thang
  9. 17. gia súc
  10. 21. trang phục
  11. 22. house nhà sàn
Down
  1. 1. house nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng
  2. 3. cột
  3. 4. dệt, đan, kết lại
  4. 5. nhìn ra, đối diện
  5. 6. dân tộc thiểu số
  6. 8. (group) (nhóm) dân tộc
  7. 10. cầu thang bộ
  8. 14. cái cồng, cái chiêng
  9. 18. vụ mùa, vụ trồng trọt
  10. 19. tượng
  11. 20. nét, đặc điểm