Unit 5: Can you swim?

1234567891011
Across
  1. 2. bóng đá
  2. 4. bơi
  3. 6. đánh đu
  4. 9. bóng chuyền
  5. 11. trượt băng
Down
  1. 1. leo/trèo
  2. 3. bóng rổ
  3. 5. cưỡi/ lái
  4. 7. đếm
  5. 8. nhảy
  6. 10. nhảy dây