unit 7

1234567891011121314
Across
  1. 3. television truyền hình quốc gia
  2. 8. truyền hình địa phương
  3. 9. nhà văn
  4. 11. phim hoạt hình
  5. 13. người xem
  6. 14. chương trình hài
Down
  1. 1. trò chơi truyền hình
  2. 2. sự lãng mạn
  3. 4. diễn viên hài
  4. 5. người dẫn dự báo thời tiết
  5. 6. thời sự
  6. 7. cái điều khiển tivi
  7. 10. phim tài liệu
  8. 12. nút tăng giảm âm lượng