Across
- 5. thư điện tử
- 6. học
- 8. ngữ âm
- 9. kĩ năng
- 10. đọc
- 12. friend Bạn nước ngoài
- 13. cần thiết
- 15. bài hát
- 16. ngữ pháp
- 19. quyển vở
- 21. Thực hành, luyện tập
- 23. sự giao tiếp
- 24. hiểu
- 28. thư (viết tay)
- 29. tiếng Pháp
- 30. đoán
- 31. nghe
- 33. Vui vẻ
Down
- 1. Bởi vì
- 2. Trong khi
- 3. người mới
- 4. nước ngoài, ngoại quốc
- 7. ưa thích
- 9. gắn, dán
- 11. ý nghĩa
- 12. thời gian rảnh
- 14. từ vựng
- 17. Sở thích
- 18. to, lớn (về âm thanh)
- 20. Môn học
- 22. ngôn ngữ
- 25. truyện
- 26. viết
- 27. bài học
- 32. nói