Unit 7

12345678910111213141516
Across
  1. 1. nghe
  2. 6. bài hát
  3. 7. bài học
  4. 8. ngữ pháp
  5. 10. nói
  6. 11. to, lớn (về âm thanh)
  7. 12. người mới
  8. 14. kĩ năng
  9. 16. thư (viết tay)
Down
  1. 2. quyển vở
  2. 3. ngữ âm
  3. 4. từ vựng
  4. 5. thư điện tử
  5. 9. đọc
  6. 10. truyện
  7. 13. viết
  8. 15. học