Verbs

1234567891011121314151617181920
Across
  1. 1. viết
  2. 6. bơi
  3. 8. khóc
  4. 10. vỗ tay
  5. 11. đứng
  6. 12. ngồi
  7. 13. rửa
  8. 14. ăn
  9. 15. ngủ
  10. 17. cười
  11. 19. uống
  12. 20. chơi
Down
  1. 2. chạy
  2. 3. ném
  3. 4. nhảy
  4. 5. mua
  5. 6. hét
  6. 7. bắt,nắm
  7. 9. cưỡi,đạp,...
  8. 11. nhìn
  9. 12. học
  10. 13. đi
  11. 16. hát
  12. 18. bay