Vocabulary

1234567891011121314151617181920212223242526272829303132333435363738394041424344454647484950
Across
  1. 4. Bánh nướng pi za
  2. 5. bánh kem
  3. 8. Cái cây
  4. 9. tuyết
  5. 12. bức hình, ảnh
  6. 14. Bánh mì
  7. 15. room phòng học vẽ
  8. 16. cầu trượt
  9. 18. Cái kệ
  10. 19. Con ếch
  11. 21. room phòng vi tính
  12. 22. Bông hoa
  13. 26. đôi găng tay
  14. 27. Cỏ
  15. 29. Xe tải
  16. 30. màu xanh
  17. 31. Quả nho
  18. 34. Giường
  19. 35. thiệp
  20. 36. Chăn, mền
  21. 37. hàng xóm
  22. 39. Môn vẽ
  23. 40. Cái bình, chậu, lọ
  24. 41. đôi dép
  25. 44. tranh treo tường
  26. 46. Món gà
  27. 49. Bàn
  28. 50. Con cáo
Down
  1. 1. Món sữa lắc
  2. 2. ngăn kéo, ngăn tủ
  3. 3. Món mì
  4. 5. đám mây
  5. 6. Cái đĩa, dĩa
  6. 7. cười
  7. 8. cột, cà vạt, cái nơ
  8. 10. hạt, đậu
  9. 11. Tủ nhiều ngăn
  10. 13. Tấm thảm
  11. 14. Bàn chải, cọ
  12. 17. quả mận tím
  13. 19. Đĩa ném
  14. 20. đồng hồ
  15. 21. Con cua
  16. 23. Cái trống
  17. 24. Món rau trộn
  18. 25. Bút màu
  19. 26. keo dán
  20. 28. ngôi sao
  21. 32. Cái gối
  22. 33. Mặt trời
  23. 34. Con bọ
  24. 35. Ghế
  25. 38. bong bóng
  26. 42. món quà
  27. 43. bâu trời
  28. 45. yard sân trường
  29. 47. Nhảy (không phải jump)
  30. 48. Lá cờ