Vocabulary

1234567891011121314151617181920212223242526272829303132333435363738394041424344454647484950515253545556575859606162636465666768697071727374
Across
  1. 2. Thuộc về cha mẹ
  2. 4. Tính khí
  3. 6. Tính cách
  4. 10. Thành thạo
  5. 16. Trừu tượng
  6. 17. Làm cha
  7. 20. Thời thanh thiếu niên
  8. 23. Hồi tưởng
  9. 24. Nhớ lại
  10. 26. Mối quan hệ
  11. 27. Nuôi dưỡng
  12. 28. Thuộc về cha
  13. 29. Giai đoạn
  14. 31. Đứa trẻ mới biết đi
  15. 33. Thời sơ sinh
  16. 35. Giai đoạn
  17. 38. Chịu đựng
  18. 40. Hậu quả
  19. 42. Phát triển
  20. 43. Ổn định
  21. 45. Mối liên kết
  22. 46. Trưởng thành
  23. 47. Nhắc nhở
  24. 48. Thân thiết
  25. 50. Sự nuôi dạy
  26. 53. Xung đột
  27. 54. Đáng kể
  28. 56. Thành lập
  29. 57. Vô trách nhiệm
  30. 58. Đối thủ
  31. 59. Bản năng
  32. 62. Chiều cao
  33. 67. Kiến thức
  34. 68. Kỹ năng
  35. 70. Thiên tính
  36. 71. Thừa kế
  37. 72. Yêu thích
  38. 73. Mang thai
  39. 74. Khái niệm
Down
  1. 1. Kiên nhẫn
  2. 3. Tuổi trưởng thành
  3. 5. Cột mốc
  4. 7. Giống với
  5. 8. Tình anh em
  6. 9. Vụng về
  7. 11. Thời kỳ
  8. 12. Thuộc về mẹ
  9. 13. Nhận thức
  10. 14. Trí tưởng tượng
  11. 15. Họ hàng
  12. 18. Nổi loạn
  13. 19. Nhận nuôi
  14. 21. Hành vi
  15. 22. Bạn bè đồng trang lứa
  16. 25. Chưa trưởng thành
  17. 30. back Hồi tưởng
  18. 32. Tâm trí
  19. 34. Gắn bó khăng khít
  20. 36. Đáng làm
  21. 37. Sự tin tưởng
  22. 39. Đạt được
  23. 41. Phát triển
  24. 44. Trí nhớ
  25. 48. Thời thơ ấu
  26. 49. Thanh thiếu niên
  27. 51. Tỷ lệ
  28. 52. Cử chỉ
  29. 55. Khả năng
  30. 60. Bắt chước
  31. 61. Khoan dung
  32. 63. Làm mẹ
  33. 64. Anh chị em ruột
  34. 65. Liên hệ
  35. 66. Tương tác
  36. 69. Độc lập