VOCABULARY CHECK

1234567891011
Across
  1. 2. cắm trại
  2. 5. nhảy múa
  3. 7. môn văn học
  4. 9. bơi
  5. 10. âm nhạc
  6. 11. môn toán
Down
  1. 1. đi du lịch
  2. 3. môn vật lý
  3. 4. thăm, ghé thăm
  4. 6. môn hóa học
  5. 8. môn tiếng Anh