Vocabulary_Grade 6 unit 4

12345678910111213141516171819202122232425
Across
  1. 4. quảng trường
  2. 7. nhà hàng ăn, hiệu ăn
  3. 8. nhà hát
  4. 10. ồn ào
  5. 13. bệnh viện, nhà thương
  6. 15. hòa bình, thái bình, yên tĩnh
  7. 16. nhạt nhẽo
  8. 19. trạm cứu hỏa
  9. 23. nhà thờ lớn
  10. 24. nhà ga
Down
  1. 1. thư viện
  2. 2. trạm xe bus, có nhiều xe bus
  3. 3. xe buýt
  4. 5. đông đúc
  5. 6. yên tĩnh
  6. 9. phòng triển lãm nghệ thuật
  7. 11. sân vận động
  8. 12. đồn cảnh sát
  9. 14. siêu thị
  10. 16. bận rộn/ náo nhiệt
  11. 17. đẹp
  12. 18. khách sạn
  13. 20. hiện đại, tân tiến
  14. 21. xe tắc xi
  15. 22. cửa hàng
  16. 25. ngôi đền