Across
- 2. (v, n)liên quan đến surprising
- 3. (v) động từ của "boring"
- 5. thú vị
- 7. (v) làm hài lòng (satified/satisfactory)
- 9. trầm cảm (ED- adjectives)
Down
- 1. The film is disappointing (Ed-adjective of "disappointing)
- 4. kiệt sức
- 6. (v) gây bối rối (I am confused)
- 8. (v) liên quan đến amusing (vui nhộn)
