Across
- 4. (n): nên
- 6. (n): bột mì
- 11. (n/v): trao đổi
- 13. (adj): tốt cho sức khoẻ
- 14. (n): tương lai
- 15. (n): lò nướng
- 16. = fridge(n): tủ lạnh
- 18. (n): thông tin
- 20. (v): đi theo
- 21. (n): miếng, mảnh
Down
- 1. : đợi cái gì đó
- 2. (n): sức khoẻ
- 3. = dish (n): dĩa
- 5. (v): cháy
- 7. >< healthy
- 8. (v): quyết định
- 9. (n): một, sự quyết định
- 10. (n): cửa hiệu, cửa hàng
- 12. : đến tại nơi...
- 17. (v): tự hỏi
- 19. (n): dầu ăn
