Across
- 2. truyện tranh
- 5. cảnh vật trên sân khấu
- 6. (n) lời chỉ trích
- 8. /'ɔː(r)kɪstrə/: dàn nhạc
- 11. truyện khoa học viễn tưởng
- 12. trình diễn thử để chọn ứng viên(hát, hay múa)/ɔːˈdɪʃ(ə)n/
- 13. sân khấu
Down
- 1. tiểu thuyết
- 3. hoạt hình
- 4. diễn viên hài
- 7. (n)diễn tập kịch, hòa nhạc
- 9. (n)mục báo đưa ra các ý kiến về vở kịch, phim,...
- 10. cảnh (trong kịch, phim)
