Across
- 5. verb, noun sự thiếu hụt
- 6. adj nhân tạo
- 9. (n) sự lôi cuốn
- 10. verb ngắt kết nối hoặc tách rời thứ gì đó khỏi một nguồn hoặc hệ thống.
- 12. verb, noun làm thí nghiệm/ cuộc thí nghiệm
- 15. phrasal verb tình cờ thấy
- 17. countable thiết bị
- 18. (adv) tương tự, y hệt nhau
- 19. countable nhà hóa học
- 20. noun lịch sử
- 21. countable phòng thí nghiệm
- 22. T ước tính
- 24. prepositional phrases hỏng
Down
- 1. adj khác
- 2. (adj) mang tính lịch sử
- 3. phrasal verb kéo đứt/ bẻ gãy
- 4. (n) nhà sử học
- 7. adj giống
- 8. T thôi miên, quyến rũ
- 11. verb dẫn đến, gây ra
- 12. uncountable đồ trang bị, thiết bị
- 13. countable nồi đun, nồi hơi
- 14. (n) hóa chất
- 15. (n) môn hóa
- 16. (adj) thú vị
- 23. prepositional phrases cuối cùng
