Across
- 3. (n) hành tinh
- 7. (v) giới thiệu
- 8. (n) trái đất
- 9. (v) nâng lên, giơ lên …
- 11. (n) tính nết, tính cách
- 13. (v) lặn (mặt trời)
- 15. (a) dễ gần gũi, hòa đồng
- 16. (n) sao Hỏa
- 20. (n) cửa hàng tạp hóa
- 21. (n) bức ảnh
- 22. (a) người thanh, mảnh dẻ
- 25. (a) vàng hoe
- 26. (n) người đứng đầu
Down
- 1. (v) cười
- 2. (a) thẳng
- 4. (n) sao Thủy
- 5. (a) trắng (da), vàng nhạt (tóc)
- 6. (a) cực kì
- 10. (a) có tính hài hước
- 11. (a) quăn, xoăn
- 12. (v) mọc (mặt trời)
- 14. đủ
- 15. (a) ngu xuẩn
- 17. (v) mang, vác
- 18. (n) anh, chị em họ
- 19. (a) hói
- 21. (n) công cộng
- 23. (a) may mắn
- 24. (n) mặt trăng
